Thiết bị xử lý không khí là một phần quan trọng của hệ thống công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng khí nén. Chất lượng không khí và sự ổn định của nguồn cung cấp không khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và tuổi thọ của thiết bị. Cho dù đó là công cụ khí nén trên dây chuyền sản xuất, thiết bị tự động hay bộ xử lý không khí trong hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), hệ thống xử lý không khí thích hợp không chỉ cải thiện hiệu quả hệ thống mà còn giảm đáng kể tỷ lệ hỏng hóc và giảm chi phí bảo trì.
1. Lựa chọn nguồn không khí
Nguồn không khí là “trái tim” của hệ thống khí nén; các bộ phận khí nén dựa vào khí nén chất lượng cao để vận hành. Việc lựa chọn nguồn không khí phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu suất của thiết bị xử lý không khí. Nguồn không khí thường được cung cấp bởi máy nén khí và khí nén được vận chuyển qua các đường ống đến toàn bộ hệ thống khí nén. Các tùy chọn áp suất thường bao gồm các phạm vi áp suất khác nhau như 0-10 bar, 0-16 bar và 0-20 bar, và nên chọn áp suất thích hợp dựa trên nhu cầu cụ thể của hệ thống.
Những cân nhắc chính:
Phạm vi áp suất nguồn không khí: Chọn phạm vi áp suất phù hợp dựa trên yêu cầu của thiết bị. Áp suất không khí quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả và sự ổn định của hệ thống khí nén.
Chất lượng khí nén: Đảm bảo nguồn khí không chứa quá nhiều dầu và tạp chất để tránh hư hỏng các bộ phận khí nén.
Khuyến nghị lựa chọn:
0-10 bar: Thích hợp cho các thiết bị nhỏ hoặc ứng dụng áp suất thấp.
Thanh 0-16: Thích hợp cho hầu hết các thiết bị công nghiệp cỡ trung bình.
0-20 bar trở lên: Dùng cho hệ thống khí nén áp suất cao và thiết bị hạng nặng.
2. Bộ điều chỉnh áp suất
Bộ điều chỉnh áp suất là thành phần không thể thiếu của thiết bị xử lý không khí. Chức năng chính của chúng là kiểm soát áp suất đầu ra của khí. Bộ điều chỉnh áp suất nhận khí áp suất cao từ nguồn không khí và điều chỉnh nó đến dải áp suất phù hợp cho hoạt động của các bộ phận khí nén. Việc điều chỉnh áp suất thích hợp không chỉ cải thiện độ ổn định của hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ của các bộ phận khí nén.
Những cân nhắc chính:
Phạm vi áp suất: Khi chọn bộ điều chỉnh áp suất, trước tiên hãy đảm bảo rằng phạm vi áp suất đầu ra của nó đáp ứng các yêu cầu của hệ thống. Thông thường, yêu cầu áp suất của các bộ phận khí nén nằm trong khoảng từ 0-10 bar, nhưng một số thiết bị chịu tải cao có thể yêu cầu áp suất cao hơn.
Độ chính xác và ổn định: Bộ điều chỉnh cần có độ chính xác điều chỉnh cao để đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động ổn định. Khuyến nghị lựa chọn:
Khi lựa chọn bộ điều áp phải đảm bảo nó có thể điều chỉnh áp suất theo các điều kiện vận hành khác nhau để tránh tình trạng quá áp hoặc thiếu áp ảnh hưởng đến hệ thống. Sử dụng bộ điều chỉnh có màn hình hiển thị áp suất cho phép theo dõi và điều chỉnh áp suất khí theo thời gian thực.
3. Bộ lọc
Chức năng chính của bộ lọc là loại bỏ tạp chất, dầu và các hạt rắn khỏi nguồn không khí, đảm bảo chất lượng không khí cung cấp cho các bộ phận khí nén. Tạp chất quá mức có thể dẫn đến hao mòn, tắc nghẽn và hư hỏng các bộ phận khí nén và thậm chí có thể gây ra lỗi hệ thống. Do đó, việc chọn bộ lọc phù hợp là rất quan trọng để cải thiện độ tin cậy của hệ thống và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận khí nén.
Những cân nhắc chính:
Độ chính xác của lọc: Chọn độ chính xác lọc phù hợp dựa trên yêu cầu về chất lượng không khí của các bộ phận khí nén. Nhìn chung, độ chính xác cao hơn sẽ lọc tốt hơn nhưng sẽ làm tăng chi phí bảo trì thiết bị.
Loại bộ lọc: Bộ lọc thông thường bao gồm bộ lọc thô và bộ lọc mịn. Bộ lọc thô được sử dụng để loại bỏ các hạt lớn, trong khi bộ lọc mịn được sử dụng để loại bỏ các hạt nhỏ và dầu.
Khuyến nghị lựa chọn:
Bộ lọc chính xác: Đối với các bộ phận khí nén chính xác, chẳng hạn như công cụ khí nén và thiết bị tự động hóa, nên chọn bộ lọc có độ chính xác cao (chẳng hạn như 5μm hoặc nhỏ hơn).
Chu kỳ bảo trì: Thường xuyên kiểm tra và thay thế bộ lọc để đảm bảo hệ thống luôn ở trạng thái hoạt động tối ưu.
4. Dầu bôi trơn
Chức năng của chất bôi trơn là bổ sung một lượng chất bôi trơn thích hợp vào nguồn không khí để giảm ma sát bên trong các bộ phận khí nén, nâng cao hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ của chúng. Bôi trơn đặc biệt quan trọng đối với các bộ phận chính xác, đặc biệt đối với các thiết bị hoạt động trong thời gian dài. Bôi trơn thích hợp có thể làm giảm đáng kể sự mài mòn cơ học và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Những cân nhắc chính:
Lựa chọn chất bôi trơn: Loại chất bôi trơn cần được lựa chọn theo yêu cầu của thiết bị. Một số thiết bị cần có chất bôi trơn chuyên dụng để tránh hư hỏng do chất bôi trơn không phù hợp.
Phương pháp bôi trơn: Các phương pháp bôi trơn phổ biến bao gồm bôi trơn tự động và bôi trơn thủ công. Chất bôi trơn tự động phù hợp với môi trường hoạt động liên tục, trong khi chất bôi trơn thủ công phù hợp với các thiết bị có quy mô nhỏ.
Khuyến nghị lựa chọn:
Hệ thống bôi trơn tự động: Thích hợp cho các thiết bị hoạt động trong thời gian dài, giảm thiểu việc bảo trì thủ công mà vẫn đảm bảo thiết bị luôn ở trạng thái được bôi trơn tốt.
Thường xuyên kiểm tra tình trạng bôi trơn: Đảm bảo dầu bôi trơn không bị nhiễm bẩn và bổ sung kịp thời dầu bôi trơn để tránh hao mòn thiết bị do bôi trơn không đủ.
5. Kiểm soát nhiệt độ
Kiểm soát nhiệt độ là một yếu tố quan trọng khác trong thiết bị xử lý không khí, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khắc nghiệt, nơi sự thay đổi nhiệt độ nguồn không khí có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độ ổn định của các bộ phận khí nén. Phạm vi nhiệt độ thích hợp là điều cần thiết để đảm bảo độ tin cậy của hệ thống, đặc biệt vì khí nén thường nóng lên sau khi truyền tải kéo dài, điều này có thể dẫn đến hỏng hóc thiết bị.
Những cân nhắc chính:
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo phạm vi nhiệt độ hoạt động của thiết bị đáp ứng yêu cầu của môi trường hoạt động thực tế. Phạm vi nhiệt độ phổ biến thường là -40oC đến 80oC, nhưng trong các môi trường đặc biệt, có thể cần phải có thiết bị chịu nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ thấp.
Hệ thống làm mát: Đối với môi trường nhiệt độ cao, có thể cần thêm các thiết bị làm mát bổ sung để đảm bảo sự ổn định của thiết bị trong quá trình hoạt động kéo dài.
Khuyến nghị lựa chọn:
Chọn thiết bị xử lý không khí có khả năng kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo thiết bị có thể thích ứng với các môi trường nhiệt độ khác nhau và định cấu hình các thiết bị hoặc hệ thống làm mát phù hợp để ngăn ngừa lỗi hệ thống do nhiệt độ quá cao.

简体中文
Tiếng Anh.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
-1.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)
.png?imageView2/2/w/326/h/326/format/jpg/q/75)